Chọn sim phong thủy hợp mệnh, sim phong thủy hợp tuôi
Sim phong thủy vật khí hộ thân luôn bên mình
-
0
-
0859.70.6699
-
Phong Thủy Hoán
(渙 huàn)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,999,000
-
1
-
0943.170.378
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,180,000
-
2
-
0919.559.378
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,180,000
-
3
-
0947.301.383
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,180,000
-
4
-
0776.351.386
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
2,290,000
-
5
-
0946.11.33.87
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
2,080,000
-
6
-
0843.387.397
-
Thuần Đoài
(兌 duì)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,999,000
-
7
-
0853.267.399
-
Thuần Đoài
(兌 duì)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
2,199,000
-
8
-
0943.695.479
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,999,000
-
9
-
0838.112.568
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,080,000
-
10
-
0339.022.388
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
3,990,000
-
11
-
0839.595.579
-
Thiên Hỏa Đồng Nhân
(同人 tóng rén)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,080,000
-
12
-
0816.969.579
-
Địa Lôi Phục
(復 fù)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
2,080,000
-
13
-
0843.233.668
-
Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,180,000
-
14
-
0845.133.678
-
Trạch Hỏa Cách
(革 gé)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
4,280,000
-
15
-
0988.58.5588
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
67,000,000
-
16
-
0765.11.8899
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
24,000,000
-
17
-
0824.189.679
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,180,000
-
18
-
0832.135.688
-
Thuần Khảm
(坎 kǎn)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,180,000
-
19
-
0848.94.3883
-
Phong Trạch Trung Phu
(中孚 zhōng fú)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
2,580,000
-
20
-
0845.87.3883
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
2,580,000
-
21
-
0824.268.889
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,080,000
-
22
-
0849.557.899
-
Trạch Thủy Khốn
(困 kùn)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,799,000
-
23
-
0836.296.929
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,899,000
-
24
-
0796.144.689
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,120,000
-
25
-
0972.964.458
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
1,899,000
-
26
-
0769.138.929
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,999,000
-
27
-
0379.799.308
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,599,000
-
28
-
0376.858.098
-
Địa Thủy Sư
(師 shī)
-
Địa Lôi Phục
(復 fù)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
1,599,000
-
29
-
0827.15.7799
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
7,680,000
-
30
-
0852.07.7799
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
7,680,000
-
31
-
0943.103.239
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,180,000
-
32
-
0916.842.239
-
Địa Lôi Phục
(復 fù)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
2,180,000
-
33
-
0836.112.337
-
Trạch Địa Tụy
(萃 cuì)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
2,999,000
-
34
-
0886.211.369
-
Địa Lôi Phục
(復 fù)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,799,000
-
35
-
0769.144.689
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,280,000
-
36
-
0919.981.378
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,180,000
-
37
-
0822.003.568
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,080,000
-
38
-
0918.565.578
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,999,000
-
39
-
0824.433.579
-
Trạch Hỏa Cách
(革 gé)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,080,000
-
40
-
0915.885.639
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
2,080,000
-
41
-
0817.91.3663
-
Thiên Hỏa Đồng Nhân
(同人 tóng rén)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
2,180,000
-
42
-
0825.135.668
-
Địa Lôi Phục
(復 fù)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,180,000
-
43
-
0819.865.586
-
Trạch Thủy Khốn
(困 kùn)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,500,000
-
44
-
0854.116.678
-
Trạch Lôi Tùy
(隨 suí)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
4,280,000
-
45
-
0816.334.678
-
Trạch Lôi Tùy
(隨 suí)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,980,000
-
46
-
0827.611.678
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,360,000
-
47
-
0855.046.678
-
Trạch Sơn Hàm
(咸 xián)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,980,000
-
48
-
0859.114.678
-
Sơn Trạch Tổn
(損 sǔn)
-
Địa Lôi Phục
(復 fù)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,980,000
-
49
-
0816.35.8679
-
Trạch Hỏa Cách
(革 gé)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
2,680,000
Sim hợp mệnh