Chọn sim phong thủy hợp mệnh, sim phong thủy hợp tuôi
Sim phong thủy vật khí hộ thân luôn bên mình
-
0
-
0823.67.3399
-
Hỏa Sơn Lữ
(旅 lǚ)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
4,690,000
-
1
-
0328.344.779
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,680,000
-
2
-
0362.122.788
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
3,580,000
-
3
-
0858.70.6699
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
4,690,000
-
4
-
0944.763.339
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
2,799,000
-
5
-
0853.73.3399
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
4,690,000
-
6
-
0838.191.363
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,080,000
-
7
-
0858.82.7799
-
Phong Trạch Trung Phu
(中孚 zhōng fú)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
8,960,000
-
8
-
0915.312.378
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,680,000
-
9
-
0845.79.6699
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,690,000
-
10
-
0825.90.7799
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
8,960,000
-
11
-
0825.72.7799
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
8,960,000
-
12
-
0855.60.7799
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
8,960,000
-
13
-
0837.60.7799
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
8,960,000
-
14
-
0942.188.393
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,680,000
-
15
-
0949.298.568
-
Địa Lôi Phục
(復 fù)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,680,000
-
16
-
0949.969.578
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,680,000
-
17
-
0898.696.879
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,999,000
-
18
-
0843.04.3579
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,680,000
-
19
-
0888.601.386
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,899,000
-
20
-
0812.59.8679
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
2,680,000
-
21
-
0762.001.279
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,680,000
-
22
-
0822.679.939
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
2,080,000
-
23
-
0849.832.939
-
Phong Trạch Trung Phu
(中孚 zhōng fú)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,980,000
-
24
-
0848.05.7968
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
2,680,000
-
25
-
0762.015.238
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
1,980,000
-
26
-
0394.217.828
-
Thuần Đoài
(兌 duì)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
1,599,000
-
27
-
0367.868.926
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
1,599,000
-
28
-
0819.13.7799
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
7,680,000
-
29
-
0852.17.7799
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
7,680,000
-
30
-
0946.279.288
-
Phong Trạch Trung Phu
(中孚 zhōng fú)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
2,380,000
-
31
-
0835.126.678
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,368,000
-
32
-
0818.146.678
-
Trạch Sơn Hàm
(咸 xián)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
4,168,000
-
33
-
0827.146.678
-
Trạch Sơn Hàm
(咸 xián)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
4,168,000
-
34
-
0934.98.9889
-
Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
19,500,000
-
35
-
0819.989.998
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
19,500,000
-
36
-
0849.689.679
-
Hỏa Sơn Lữ
(旅 lǚ)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,180,000
-
37
-
0814.59.8679
-
Trạch Sơn Hàm
(咸 xián)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
2,680,000
-
38
-
0852.388.779
-
Trạch Sơn Hàm
(咸 xián)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
2,380,000
-
39
-
0948.970.788
-
Thuần Khảm
(坎 kǎn)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
1,799,000
-
40
-
0961.98.8998
-
Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
38,000,000
-
41
-
0839.680.860
-
Trạch Thủy Khốn
(困 kùn)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,799,000
-
42
-
0848.79.3883
-
Hỏa Sơn Lữ
(旅 lǚ)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
2,580,000
-
43
-
084.339.3883
-
Trạch Sơn Hàm
(咸 xián)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
2,580,000
-
44
-
0829.91.7887
-
Lôi Sơn Tiểu Quá
(小過 xiǎo guò)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
2,399,000
-
45
-
0828.62.7887
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
2,399,000
-
46
-
0826.82.7887
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
2,399,000
-
47
-
0828.01.7887
-
Trạch Sơn Hàm
(咸 xián)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
2,399,000
-
48
-
0832.498.889
-
Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,380,000
-
49
-
0935.98.8998
-
Thuần Đoài
(兌 duì)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
66,900,000
Sim hợp mệnh