Lịch âm dương tháng 7 năm 2024
1 26 Bính Dần
| 2 27 Đinh Mão
| 3 28 Mậu Thìn
| 4 29 Kỷ Tỵ
| 5 30 Canh Ngọ
| 6 1 Tân Mùi
| 7 2 Nhâm Thân
|
8 3 Quý Dậu
| 9 4 Giáp Tuất
| 10 5 Ất Hợi
| 11 6 Bính Tý
| 12 7 Đinh Sửu
| 13 8 Mậu Dần
| 14 9 Kỷ Mão
|
15 10 Canh Thìn
| 16 11 Tân Tỵ
| 17 12 Nhâm Ngọ
| 18 13 Quý Mùi
| 19 14 Giáp Thân
| 20 15 Ất Dậu
| 21 16 Bính Tuất
|
22 17 Đinh Hợi
| 23 18 Mậu Tý
| 24 19 Kỷ Sửu
| 25 20 Canh Dần
| 26 21 Tân Mão
| 27 22 Nhâm Thìn
| 28 23 Quý Tỵ
|
29 24 Giáp Ngọ
| 30 25 Ất Mùi
| 31 26 Bính Thân
|