Lịch âm dương tháng 9 năm 2024
1 29 Mậu Thìn
| ||||||
2 30 Kỷ Tỵ
| 3 1 Canh Ngọ
| 4 2 Tân Mùi
| 5 3 Nhâm Thân
| 6 4 Quý Dậu
| 7 5 Giáp Tuất
| 8 6 Ất Hợi
|
9 7 Bính Tý
| 10 8 Đinh Sửu
| 11 9 Mậu Dần
| 12 10 Kỷ Mão
| 13 11 Canh Thìn
| 14 12 Tân Tỵ
| 15 13 Nhâm Ngọ
|
16 14 Quý Mùi
| 17 15 Giáp Thân
| 18 16 Ất Dậu
| 19 17 Bính Tuất
| 20 18 Đinh Hợi
| 21 19 Mậu Tý
| 22 20 Kỷ Sửu
|
23 21 Canh Dần
| 24 22 Tân Mão
| 25 23 Nhâm Thìn
| 26 24 Quý Tỵ
| 27 25 Giáp Ngọ
| 28 26 Ất Mùi
| 29 27 Bính Thân
|
30 28 Đinh Dậu
|