Chọn sim phong thủy hợp mệnh, sim phong thủy hợp tuôi
Sim phong thủy vật khí hộ thân luôn bên mình
-
0
-
0782.312.289
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
2,580,000
-
1
-
0867.023.669
-
Phong Trạch Trung Phu
(中孚 zhōng fú)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,990,000
-
2
-
0782.307.839
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,680,000
-
3
-
0369.055.589
-
Trạch Địa Tụy
(萃 cuì)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,680,000
-
4
-
0362.167.778
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
5,200,000
-
5
-
0782.357.339
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,680,000
-
6
-
0782.316.228
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
2,580,000
-
7
-
0796.239.929
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,999,000
-
8
-
0793.023.989
-
Hỏa Sơn Lữ
(旅 lǚ)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,680,000
-
9
-
0794.069.690
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,680,000
-
10
-
0793.110.122
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
2,580,000
-
11
-
0793.199.921
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
2,680,000
-
12
-
0796.199.963
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
2,680,000
-
13
-
0793.066.601
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,380,000
-
14
-
0762.113.918
-
Địa Thủy Sư
(師 shī)
-
Địa Lôi Phục
(復 fù)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
2,680,000
-
15
-
0766.017.919
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,680,000
-
16
-
0702.001.389
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,280,000
-
17
-
0827.01.3399
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
6,020,000
-
18
-
0862.618.081
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
1,799,000
-
19
-
0818.02.3399
-
Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
6,160,000
-
20
-
0367.391.926
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,699,000
-
21
-
0387.288.608
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
1,699,000
-
22
-
0359.786.630
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,699,000
-
23
-
0857.12.3399
-
Phong Trạch Trung Phu
(中孚 zhōng fú)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
6,020,000
-
24
-
0366.911.958
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,699,000
-
25
-
0857.03.3399
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
6,020,000
-
26
-
0368.039.010
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,699,000
-
27
-
0856.03.3399
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
6,160,000
-
28
-
0393.155.238
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
2,380,000
-
29
-
0869.319.308
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
1,799,000
-
30
-
0352.023.889
-
Trạch Thủy Khốn
(困 kùn)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
3,580,000
-
31
-
0836.02.3399
-
Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
6,020,000
-
32
-
0836.01.3399
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
6,160,000
-
33
-
0812.03.7799
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
8,960,000
-
34
-
0819.02.7799
-
Thuần Đoài
(兌 duì)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
8,960,000
-
35
-
0393.196.036
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,699,000
-
36
-
0393.769.289
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
1,699,000
-
37
-
0793.134.779
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,680,000
-
38
-
0773.223.679
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,696,000
-
39
-
0855.02.7799
-
Thuần Đoài
(兌 duì)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
9,100,000
-
40
-
0859.06.7799
-
Thuần Khảm
(坎 kǎn)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
9,100,000
-
41
-
0813.12.7799
-
Phong Trạch Trung Phu
(中孚 zhōng fú)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
9,100,000
-
42
-
0857.26.7799
-
Thuần Khảm
(坎 kǎn)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
9,100,000
-
43
-
0836.12.7799
-
Thuần Đoài
(兌 duì)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
8,960,000
-
44
-
0839.136.166
-
Phong Thủy Hoán
(渙 huàn)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,199,000
-
45
-
0828.63.1199
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
4,200,000
-
46
-
0354.114.489
-
Phong Trạch Trung Phu
(中孚 zhōng fú)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
4,680,000
-
47
-
0828.60.7799
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
8,960,000
-
48
-
0829.58.3399
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
4,690,000
-
49
-
0833.626.239
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
2,580,000
Sim hợp mệnh