Chọn sim phong thủy hợp mệnh, sim phong thủy hợp tuôi
Sim phong thủy vật khí hộ thân luôn bên mình
-
0
-
0818.923.899
-
Trạch Sơn Hàm
(咸 xián)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
1,980,000
-
1
-
0325.17.9119
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,200,000
-
2
-
0334.83.3663
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,200,000
-
3
-
0845.137.939
-
Trạch Sơn Hàm
(咸 xián)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,980,000
-
4
-
0843.137.939
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,980,000
-
5
-
0796.201.139
-
Địa Thủy Sư
(師 shī)
-
Địa Lôi Phục
(復 fù)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,280,000
-
6
-
0819.012.989
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,799,000
-
7
-
0794.015.579
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,680,000
-
8
-
0766.015.799
-
Hỏa Sơn Lữ
(旅 lǚ)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,570,000
-
9
-
0847.91.6996
-
Lôi Sơn Tiểu Quá
(小過 xiǎo guò)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,680,000
-
10
-
0328.825.478
-
Phong Trạch Trung Phu
(中孚 zhōng fú)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,799,000
-
11
-
0833063333
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
35,200,000
-
12
-
0705.336.279
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,400,000
-
13
-
0866.111.578
-
Phong Thủy Hoán
(渙 huàn)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,680,000
-
14
-
0766.126.388
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
1,980,000
-
15
-
0769.007.289
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,980,000
-
16
-
0768.222.551
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
2,280,000
-
17
-
0762.086.239
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
1,980,000
-
18
-
0762.079.228
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
1,980,000
-
19
-
0769.138.336
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,980,000
-
20
-
0869.013.379
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,990,000
-
21
-
0762.116.089
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,980,000
-
22
-
0762.108.969
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,890,000
-
23
-
0769.138.089
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,980,000
-
24
-
0762.186.089
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,980,000
-
25
-
0762.185.118
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,890,000
-
26
-
0833963068
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
1,000,000
-
27
-
0762.035.186
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
1,890,000
-
28
-
0762.082.139
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
1,980,000
-
29
-
0769.169.228
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
1,980,000
-
30
-
0762.258.139
-
Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
1,980,000
-
31
-
0825.03.3399
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
5,280,000
-
32
-
0853.12.3399
-
Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
5,280,000
-
33
-
0378.806.181
-
Trạch Địa Tụy
(萃 cuì)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
1,599,000
-
34
-
0377.836.630
-
Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,599,000
-
35
-
0367.716.858
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
1,599,000
-
36
-
0363.515.478
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,899,000
-
37
-
0859.27.7799
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
7,680,000
-
38
-
0827.02.7799
-
Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
7,680,000
-
39
-
0941.828.169
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
1,699,000
-
40
-
0827.30.6699
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,999,000
-
41
-
0829.72.6699
-
Trạch Địa Tụy
(萃 cuì)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,999,000
-
42
-
0817.169.189
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
2,999,000
-
43
-
0942.810.239
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
2,180,000
-
44
-
0823.73.3399
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,999,000
-
45
-
0915.973.239
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
2,180,000
-
46
-
0819.20.6699
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,999,000
-
47
-
0819.06.3399
-
Trạch Thủy Khốn
(困 kùn)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,999,000
-
48
-
0813.592.279
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,180,000
-
49
-
0813.06.3399
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,999,000
Sim hợp mệnh