Chọn sim phong thủy hợp mệnh, sim phong thủy hợp tuôi

Sim phong thủy vật khí hộ thân luôn bên mình

  • 0

  • 0835.06.6363

  • Thuần Khôn

    (坤 kūn)

  • Thuần Khôn

    (坤 kūn)

  • Sim hợp mệnh Kim

  • 4,368,000

    Đặt sim

  • 1

  • 0338.022.679

  • Thủy Trạch Tiết

    (節 jié)

  • Sơn Lôi Di

    (頤 yí)

  • Sim hợp mệnh Kim

  • 4,890,000

    Đặt sim

  • 2

  • 0839.621.399

  • Trạch Địa Tụy

    (萃 cuì)

  • Phong Sơn Tiệm

    (漸 jiàn)

  • Sim hợp mệnh Mộc

  • 3,699,000

    Đặt sim

  • 3

  • 0849.90.6363

  • Thủy Trạch Tiết

    (節 jié)

  • Sơn Lôi Di

    (頤 yí)

  • Sim hợp mệnh Thổ

  • 4,368,000

    Đặt sim

  • 4

  • 0382.145.799

  • Thủy Trạch Tiết

    (節 jié)

  • Sơn Lôi Di

    (頤 yí)

  • Sim hợp mệnh Thủy

  • 5,100,000

    Đặt sim

  • 5

  • 0347.236.689

  • Thuần Khôn

    (坤 kūn)

  • Thuần Khôn

    (坤 kūn)

  • Sim hợp mệnh Kim

  • 4,779,000

    Đặt sim

  • 6

  • 0835.60.6363

  • Thủy Trạch Tiết

    (節 jié)

  • Sơn Lôi Di

    (頤 yí)

  • Sim hợp mệnh Kim

  • 4,789,000

    Đặt sim

  • 7

  • 0867.43.2992

  • Thuần Càn

    (乾 qián)

  • Thuần Càn

    (乾 qián)

  • Sim hợp mệnh Kim

  • 3,990,000

    Đặt sim

  • 8

  • 0867.61.3223

  • Thuần Ly

    (離 lí)

  • Trạch Phong Đại Quá

    (大過 dà guò)

  • Sim hợp mệnh Kim

  • 4,380,000

    Đặt sim

  • 9

  • 0833.70.6363

  • Phong Trạch Trung Phu

    (中孚 zhōng fú)

  • Sơn Lôi Di

    (頤 yí)

  • Sim hợp mệnh Thổ

  • 4,368,000

    Đặt sim

  • 10

  • 0867.43.5665

  • Thuần Càn

    (乾 qián)

  • Thuần Càn

    (乾 qián)

  • Sim hợp mệnh Kim

  • 3,990,000

    Đặt sim

  • 11

  • 0843.96.6363

  • Thuần Khôn

    (坤 kūn)

  • Thuần Khôn

    (坤 kūn)

  • Sim hợp mệnh Thổ

  • 4,368,000

    Đặt sim

  • 12

  • 0353.673.968

  • Thuần Càn

    (乾 qián)

  • Thuần Càn

    (乾 qián)

  • Sim hợp mệnh Thổ

  • 3,990,000

    Đặt sim

  • 13

  • 0776.830.999

  • Lôi Thủy Giải

    (解 xiè)

  • Thủy Hỏa Ký Tế

    (既濟 jì jì)

  • Sim hợp mệnh Mộc

  • 13,790,000

    Đặt sim

  • 14

  • 0819.796.567

  • Thuần Càn

    (乾 qián)

  • Thuần Càn

    (乾 qián)

  • Sim hợp mệnh Thổ

  • 3,990,000

    Đặt sim

  • 15

  • 0845.96.6363

  • Trạch Địa Tụy

    (萃 cuì)

  • Phong Sơn Tiệm

    (漸 jiàn)

  • Sim hợp mệnh Kim

  • 4,368,000

    Đặt sim

  • 16

  • 0392.863.179

  • Thủy Trạch Tiết

    (節 jié)

  • Sơn Lôi Di

    (頤 yí)

  • Sim hợp mệnh Thổ

  • 3,890,000

    Đặt sim

  • 17

  • 0813.611.568

  • Trạch Phong Đại Quá

    (大過 dà guò)

  • Thuần Càn

    (乾 qián)

  • Sim hợp mệnh Kim

  • 3,890,000

    Đặt sim

  • 18

  • 0849.18.6363

  • Thủy Trạch Tiết

    (節 jié)

  • Sơn Lôi Di

    (頤 yí)

  • Sim hợp mệnh Thổ

  • 4,368,000

    Đặt sim

  • 19

  • 0393.028.979

  • Sơn Hỏa Bí

    (賁 bì)

  • Lôi Thủy Giải

    (解 xiè)

  • Sim hợp mệnh Thổ

  • 3,990,000

    Đặt sim

  • 20

  • 0886.42.9779

  • Thuần Đoài

    (兌 duì)

  • Phong Hỏa Gia Nhân

    (家人 jiā rén)

  • Sim hợp mệnh Kim

  • 4,800,000

    Đặt sim

  • 21

  • 0843.89.6363

  • Sơn Hỏa Bí

    (賁 bì)

  • Lôi Thủy Giải

    (解 xiè)

  • Sim hợp mệnh Thổ

  • 4,368,000

    Đặt sim

  • 22

  • 0865.968.079

  • Lôi Thủy Giải

    (解 xiè)

  • Thủy Hỏa Ký Tế

    (既濟 jì jì)

  • Sim hợp mệnh Kim

  • 3,990,000

    Đặt sim

  • 23

  • 0852.41.6363

  • Thuần Ly

    (離 lí)

  • Trạch Phong Đại Quá

    (大過 dà guò)

  • Sim hợp mệnh Hỏa

  • 4,368,000

    Đặt sim

  • 24

  • 0867.135.279

  • Thủy Trạch Tiết

    (節 jié)

  • Sơn Lôi Di

    (頤 yí)

  • Sim hợp mệnh Thổ

  • 3,990,000

    Đặt sim

  • 25

  • 0832.90.7676

  • Thủy Trạch Tiết

    (節 jié)

  • Sơn Lôi Di

    (頤 yí)

  • Sim hợp mệnh Kim

  • 4,079,000

    Đặt sim

  • 26

  • 0343.618.779

  • Thuần Khôn

    (坤 kūn)

  • Thuần Khôn

    (坤 kūn)

  • Sim hợp mệnh Thổ

  • 3,990,000

    Đặt sim

  • 27

  • 0845.790.339

  • Thuần Khôn

    (坤 kūn)

  • Thuần Khôn

    (坤 kūn)

  • Sim hợp mệnh Hỏa

  • 4,268,000

    Đặt sim

  • 28

  • 0835.44.7676

  • Lôi Thủy Giải

    (解 xiè)

  • Thủy Hỏa Ký Tế

    (既濟 jì jì)

  • Sim hợp mệnh Kim

  • 4,079,000

    Đặt sim

  • 29

  • 0363.870.779

  • Lôi Thủy Giải

    (解 xiè)

  • Thủy Hỏa Ký Tế

    (既濟 jì jì)

  • Sim hợp mệnh Thổ

  • 3,990,000

    Đặt sim

  • 30

  • 0867.41.3993

  • Thuần Càn

    (乾 qián)

  • Thuần Càn

    (乾 qián)

  • Sim hợp mệnh Thủy

  • 4,000,000

    Đặt sim

  • 31

  • 0843.58.8787

  • Lôi Thủy Giải

    (解 xiè)

  • Thủy Hỏa Ký Tế

    (既濟 jì jì)

  • Sim hợp mệnh Thủy

  • 3,999,000

    Đặt sim

  • 32

  • 0364.708.679

  • Lôi Thủy Giải

    (解 xiè)

  • Thủy Hỏa Ký Tế

    (既濟 jì jì)

  • Sim hợp mệnh Thổ

  • 3,990,000

    Đặt sim

  • 33

  • 0837.803.579

  • Trạch Địa Tụy

    (萃 cuì)

  • Phong Sơn Tiệm

    (漸 jiàn)

  • Sim hợp mệnh Kim

  • 3,990,000

    Đặt sim

  • 34

  • 0834.05.8787

  • Sơn Hỏa Bí

    (賁 bì)

  • Lôi Thủy Giải

    (解 xiè)

  • Sim hợp mệnh Thủy

  • 3,999,000

    Đặt sim

  • 35

  • 0865.489.279

  • Sơn Hỏa Bí

    (賁 bì)

  • Lôi Thủy Giải

    (解 xiè)

  • Sim hợp mệnh Kim

  • 4,380,000

    Đặt sim

  • 36

  • 0845.30.8787

  • Lôi Thủy Giải

    (解 xiè)

  • Thủy Hỏa Ký Tế

    (既濟 jì jì)

  • Sim hợp mệnh Thủy

  • 3,999,000

    Đặt sim

  • 37

  • 0839.036.777

  • Lôi Thủy Giải

    (解 xiè)

  • Thủy Hỏa Ký Tế

    (既濟 jì jì)

  • Sim hợp mệnh Thủy

  • 9,980,000

    Đặt sim

  • 38

  • 0787.396.289

  • Thiên Trạch Lý

    (履 lǚ)

  • Phong Hỏa Gia Nhân

    (家人 jiā rén)

  • Sim hợp mệnh Hỏa

  • 3,799,000

    Đặt sim

  • 39

  • 0849.70.8787

  • Lôi Thủy Giải

    (解 xiè)

  • Thủy Hỏa Ký Tế

    (既濟 jì jì)

  • Sim hợp mệnh Thủy

  • 3,999,000

    Đặt sim

  • 40

  • 0858.136.179

  • Thủy Trạch Tiết

    (節 jié)

  • Sơn Lôi Di

    (頤 yí)

  • Sim hợp mệnh Mộc

  • 4,600,000

    Đặt sim

  • 41

  • 0889.670.939

  • Sơn Lôi Di

    (頤 yí)

  • Thuần Khôn

    (坤 kūn)

  • Sim hợp mệnh Mộc

  • 3,680,000

    Đặt sim

  • 42

  • 0857.40.7575

  • Thuần Khôn

    (坤 kūn)

  • Thuần Khôn

    (坤 kūn)

  • Sim hợp mệnh Hỏa

  • 3,999,000

    Đặt sim

  • 43

  • 0335.83.8008

  • Thuần Ly

    (離 lí)

  • Trạch Phong Đại Quá

    (大過 dà guò)

  • Sim hợp mệnh Kim

  • 4,368,000

    Đặt sim

  • 44

  • 0766.191.389

  • Lôi Thủy Giải

    (解 xiè)

  • Thủy Hỏa Ký Tế

    (既濟 jì jì)

  • Sim hợp mệnh Thổ

  • 3,580,000

    Đặt sim

  • 45

  • 0813.28.8585

  • Thủy Trạch Tiết

    (節 jié)

  • Sơn Lôi Di

    (頤 yí)

  • Sim hợp mệnh Mộc

  • 4,368,000

    Đặt sim

  • 46

  • 0836.58.9090

  • Thủy Trạch Tiết

    (節 jié)

  • Sơn Lôi Di

    (頤 yí)

  • Sim hợp mệnh Mộc

  • 4,368,000

    Đặt sim

  • 47

  • 0776.358.239

  • Sơn Hỏa Bí

    (賁 bì)

  • Lôi Thủy Giải

    (解 xiè)

  • Sim hợp mệnh Hỏa

  • 3,280,000

    Đặt sim

  • 48

  • 0835.60.8585

  • Thủy Trạch Tiết

    (節 jié)

  • Sơn Lôi Di

    (頤 yí)

  • Sim hợp mệnh Kim

  • 4,368,000

    Đặt sim

  • 49

  • 0827.74.9191

  • Thuần Khôn

    (坤 kūn)

  • Thuần Khôn

    (坤 kūn)

  • Sim hợp mệnh Thổ

  • 3,999,000

    Đặt sim

 

23 Tháng 11 năm 2024 (Dương lịch)

23

10-2024. Ngày hoàng đạo

Giờ hoàng đạo :Tí, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu

Xem bói số điện thoại

Sim bạn đang dùng có mang lại nhiều may mắn, tài lộc cho bạn không? Thử xem "Thầy phong thủy" nói gì về bạn nhé.

Bói tình duyên

Đoạn văn nói về tình yêu



Sim hợp mệnh