Chọn sim phong thủy hợp mệnh, sim phong thủy hợp tuôi
Sim phong thủy vật khí hộ thân luôn bên mình
-
0
-
0835.44.8585
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,999,000
-
1
-
0829.74.9191
-
Trạch Địa Tụy
(萃 cuì)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,999,000
-
2
-
0799.068.839
-
Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
3,680,000
-
3
-
0857.578.586
-
Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
4,380,000
-
4
-
0835.06.8585
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,368,000
-
5
-
0814.98.3636
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,800,000
-
6
-
0769.736.678
-
Phong Thủy Hoán
(渙 huàn)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
5,580,000
-
7
-
0858.74.6363
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
4,368,000
-
8
-
0836.76.0909
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
4,368,000
-
9
-
0799.009.178
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,790,000
-
10
-
0857.46.6363
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
4,368,000
-
11
-
0896.557.828
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,599,000
-
12
-
0839.334.668
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
6,689,000
-
13
-
0847.94.6363
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
4,368,000
-
14
-
0705.086.913
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,680,000
-
15
-
0849.56.6363
-
Trạch Địa Tụy
(萃 cuì)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,368,000
-
16
-
0839.20.7676
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,079,000
-
17
-
0702.103.998
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,790,000
-
18
-
0849.25.8787
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,999,000
-
19
-
0835.60.7676
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,079,000
-
20
-
0768.236.099
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,680,000
-
21
-
0845.31.6363
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
4,368,000
-
22
-
0848.35.8787
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,999,000
-
23
-
0768.239.618
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,680,000
-
24
-
0837.84.9191
-
Trạch Địa Tụy
(萃 cuì)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,999,000
-
25
-
0847.45.8787
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,999,000
-
26
-
0768.273.989
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,990,000
-
27
-
0835.84.9191
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,999,000
-
28
-
0846.55.8787
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
4,579,000
-
29
-
0769.135.838
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,580,000
-
30
-
0843.138.678
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
5,600,000
-
31
-
0836.70.9393
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
4,368,000
-
32
-
0845.65.8787
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,999,000
-
33
-
0762.179.358
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,780,000
-
34
-
0815.80.6363
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
4,789,000
-
35
-
0769.187.858
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,580,000
-
36
-
0787.223.568
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
5,080,000
-
37
-
0847.01.6363
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
4,368,000
-
38
-
0762.113.389
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
5,680,000
-
39
-
0843.839.986
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,890,000
-
40
-
0837.922.186
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,380,000
-
41
-
0829.90.6969
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,789,000
-
42
-
0784.46.7788
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
8,990,000
-
43
-
0812.90.6969
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,789,000
-
44
-
0347.278.278
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
18,900,000
-
45
-
0813.88.3388
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
21,150,000
-
46
-
0834.858.986
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,890,000
-
47
-
0846.548.986
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,800,000
-
48
-
0797.35.2222
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
24,000,000
-
49
-
0869.66.7799
-
Phong Thủy Hoán
(渙 huàn)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
43,000,000
Sim hợp mệnh