Chọn sim phong thủy hợp mệnh, sim phong thủy hợp tuôi
Sim phong thủy vật khí hộ thân luôn bên mình
-
0
-
0702.178.239
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
4,390,000
-
1
-
0837.64.9191
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,999,000
-
2
-
0795.124.578
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
4,680,000
-
3
-
0832.18.6677
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,680,000
-
4
-
0769.107.983
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,580,000
-
5
-
0834.15.3636
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,800,000
-
6
-
0868.075.239
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
3,580,000
-
7
-
0835.31.0909
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
4,368,000
-
8
-
0869.173.239
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
3,580,000
-
9
-
0838.94.6677
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,680,000
-
10
-
0867.136.089
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,180,000
-
11
-
0867.013.239
-
Phong Trạch Trung Phu
(中孚 zhōng fú)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
3,580,000
-
12
-
0839.20.6677
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,680,000
-
13
-
0896.573.929
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,580,000
-
14
-
0865.105.239
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
3,580,000
-
15
-
0842.51.3636
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,800,000
-
16
-
0776.379.928
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
3,680,000
-
17
-
0867.762.239
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
3,580,000
-
18
-
0843.14.1919
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,999,000
-
19
-
0794.079.086
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,280,000
-
20
-
0987.954.278
-
Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,999,000
-
21
-
0843.41.3636
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,800,000
-
22
-
0782.386.798
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,580,000
-
23
-
0973.419.278
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,999,000
-
24
-
0843.51.0909
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
4,500,000
-
25
-
0392.090.278
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
3,380,000
-
26
-
0845.13.0909
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
4,500,000
-
27
-
0778.455.589
-
Trạch Địa Tụy
(萃 cuì)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,980,000
-
28
-
0867.588.279
-
Thuần Đoài
(兌 duì)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,990,000
-
29
-
0845.31.0909
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
4,500,000
-
30
-
0796.233.468
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
4,980,000
-
31
-
0867.775.279
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
3,990,000
-
32
-
0847.01.3636
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,800,000
-
33
-
0358.077.279
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,990,000
-
34
-
0848.79.0011
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
4,990,000
-
35
-
0794.016.689
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
4,680,000
-
36
-
0374.080.279
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,990,000
-
37
-
0849.90.3636
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
4,800,000
-
38
-
0388.001.279
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Hỏa
-
5,280,000
-
39
-
0852.14.1919
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,999,000
-
40
-
0855.64.1919
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,999,000
-
41
-
0796.129.268
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,800,000
-
42
-
0367.786.579
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,990,000
-
43
-
0857.64.1919
-
Trạch Địa Tụy
(萃 cuì)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,999,000
-
44
-
0782.308.679
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,990,000
-
45
-
0398.367.778
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
5,380,000
-
46
-
0857.84.3366
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
4,990,000
-
47
-
0358.02.3883
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,560,000
-
48
-
036.246.7778
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thủy
-
6,180,000
-
49
-
0865.89.1001
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,899,000
Sim hợp mệnh