Chọn sim phong thủy hợp mệnh, sim phong thủy hợp tuôi
Sim phong thủy hợp nữ mệnh mộc
-
0
-
0793.023.989
-
Hỏa Sơn Lữ
(旅 lǚ)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,680,000
-
1
-
0702.001.389
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,280,000
-
2
-
0836.01.3399
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
6,160,000
-
3
-
0393.196.036
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,699,000
-
4
-
0773.223.679
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,696,000
-
5
-
0813.12.7799
-
Phong Trạch Trung Phu
(中孚 zhōng fú)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
9,100,000
-
6
-
0836.12.7799
-
Thuần Đoài
(兌 duì)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
8,960,000
-
7
-
0839.136.166
-
Phong Thủy Hoán
(渙 huàn)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,199,000
-
8
-
0828.60.7799
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
8,960,000
-
9
-
0825.90.7799
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
8,960,000
-
10
-
0825.72.7799
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
8,960,000
-
11
-
0855.60.7799
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
8,960,000
-
12
-
0837.60.7799
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
8,960,000
-
13
-
0949.298.568
-
Địa Lôi Phục
(復 fù)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,680,000
-
14
-
0949.969.578
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,680,000
-
15
-
0762.001.279
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,680,000
-
16
-
0849.832.939
-
Phong Trạch Trung Phu
(中孚 zhōng fú)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,980,000
-
17
-
0819.13.7799
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
7,680,000
-
18
-
0849.689.679
-
Hỏa Sơn Lữ
(旅 lǚ)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,180,000
-
19
-
0839.680.860
-
Trạch Thủy Khốn
(困 kùn)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,799,000
-
20
-
0832.498.889
-
Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,380,000
-
21
-
0845.137.939
-
Trạch Sơn Hàm
(咸 xián)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,980,000
-
22
-
0796.201.139
-
Địa Thủy Sư
(師 shī)
-
Địa Lôi Phục
(復 fù)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,280,000
-
23
-
0819.012.989
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,799,000
-
24
-
0847.91.6996
-
Lôi Sơn Tiểu Quá
(小過 xiǎo guò)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,680,000
-
25
-
0769.007.289
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,980,000
-
26
-
0769.138.336
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,980,000
-
27
-
0869.013.379
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,990,000
-
28
-
0762.116.089
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,980,000
-
29
-
0762.108.969
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,890,000
-
30
-
0769.138.089
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,980,000
-
31
-
0762.186.089
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,980,000
-
32
-
0827.30.6699
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,999,000
-
33
-
0829.72.6699
-
Trạch Địa Tụy
(萃 cuì)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,999,000
-
34
-
0819.20.6699
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,999,000
-
35
-
0813.592.279
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,180,000
-
36
-
0859.70.6699
-
Phong Thủy Hoán
(渙 huàn)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,999,000
-
37
-
0843.387.397
-
Thuần Đoài
(兌 duì)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,999,000
-
38
-
0839.595.579
-
Thiên Hỏa Đồng Nhân
(同人 tóng rén)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,080,000
-
39
-
0824.189.679
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,180,000
-
40
-
0849.557.899
-
Trạch Thủy Khốn
(困 kùn)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
3,799,000
-
41
-
0836.296.929
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,899,000
-
42
-
0769.138.929
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,999,000
-
43
-
0943.103.239
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,180,000
-
44
-
0886.211.369
-
Địa Lôi Phục
(復 fù)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,799,000
-
45
-
0859.393.779
-
Thiên Hỏa Đồng Nhân
(同人 tóng rén)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,380,000
-
46
-
0812.491.789
-
Sơn Trạch Tổn
(損 sǔn)
-
Địa Lôi Phục
(復 fù)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
4,380,000
-
47
-
0836.40.5885
-
Phong Trạch Trung Phu
(中孚 zhōng fú)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
2,399,000
-
48
-
0814.093.989
-
Phong Thủy Hoán
(渙 huàn)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,799,000
-
49
-
0849.69.2992
-
Hỏa Sơn Lữ
(旅 lǚ)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Mộc
-
1,799,000
Sim hợp mệnh