Chọn sim phong thủy hợp mệnh, sim phong thủy hợp tuôi
Sim phong thủy hợp nam mệnh thổ - phongthuysim.vn
-
0
-
0762.223.178
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,680,000
-
1
-
0795.198.179
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,590,000
-
2
-
0766.079.186
-
Hỏa Sơn Lữ
(旅 lǚ)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,780,000
-
3
-
0766.166.684
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,680,000
-
4
-
0762.186.863
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,799,000
-
5
-
0778.444.239
-
Trạch Thủy Khốn
(困 kùn)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,890,000
-
6
-
0793.189.136
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,780,000
-
7
-
0794.069.690
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,680,000
-
8
-
0793.066.601
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,380,000
-
9
-
0766.017.919
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,680,000
-
10
-
0367.391.926
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,699,000
-
11
-
0359.786.630
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,699,000
-
12
-
0366.911.958
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,699,000
-
13
-
0368.039.010
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,699,000
-
14
-
0793.134.779
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,680,000
-
15
-
0354.114.489
-
Phong Trạch Trung Phu
(中孚 zhōng fú)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
4,680,000
-
16
-
0823.67.3399
-
Hỏa Sơn Lữ
(旅 lǚ)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
4,690,000
-
17
-
0328.344.779
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,680,000
-
18
-
0853.73.3399
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
4,690,000
-
19
-
0838.191.363
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,080,000
-
20
-
0915.312.378
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,680,000
-
21
-
0942.188.393
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,680,000
-
22
-
0843.04.3579
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,680,000
-
23
-
0818.146.678
-
Trạch Sơn Hàm
(咸 xián)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
4,168,000
-
24
-
0827.146.678
-
Trạch Sơn Hàm
(咸 xián)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
4,168,000
-
25
-
0325.17.9119
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,200,000
-
26
-
0334.83.3663
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,200,000
-
27
-
0843.137.939
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,980,000
-
28
-
0794.015.579
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,680,000
-
29
-
0328.825.478
-
Phong Trạch Trung Phu
(中孚 zhōng fú)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,799,000
-
30
-
0833063333
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
35,200,000
-
31
-
0705.336.279
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,400,000
-
32
-
0762.185.118
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,890,000
-
33
-
0377.836.630
-
Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,599,000
-
34
-
0363.515.478
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,899,000
-
35
-
0823.73.3399
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,999,000
-
36
-
0819.06.3399
-
Trạch Thủy Khốn
(困 kùn)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,999,000
-
37
-
0813.06.3399
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,999,000
-
38
-
0943.170.378
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,180,000
-
39
-
0919.559.378
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,180,000
-
40
-
0947.301.383
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,180,000
-
41
-
0943.695.479
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,999,000
-
42
-
0379.799.308
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,599,000
-
43
-
0919.981.378
-
Lôi Hỏa Phong
(豐 fēng)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,180,000
-
44
-
0918.565.578
-
Thuần Cấn
(艮 gèn)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,999,000
-
45
-
0824.433.579
-
Trạch Hỏa Cách
(革 gé)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
2,080,000
-
46
-
0854.116.678
-
Trạch Lôi Tùy
(隨 suí)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
4,280,000
-
47
-
0855.046.678
-
Trạch Sơn Hàm
(咸 xián)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,980,000
-
48
-
0854.50.6879
-
Thuần Khảm
(坎 kǎn)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
1,799,000
-
49
-
0343.035.568
-
Trạch Hỏa Cách
(革 gé)
-
Thiên Phong Cấu
(姤 gòu)
-
Sim hợp mệnh Thổ
-
3,048,000
Sim hợp mệnh