Chọn sim phong thủy hợp mệnh, sim phong thủy hợp tuôi
Sim phong thủy hợp nam mệnh kim - phongthuysim.vn
-
0
-
0829.89.9898
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
36,890,000
-
1
-
0783.555.889
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
9,999,000
-
2
-
0979.922.668
-
Trạch Địa Tụy
(萃 cuì)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
40,900,000
-
3
-
0816.579.589
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
7,899,000
-
4
-
0896.739.222
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
6,579,000
-
5
-
0839.568.568
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
83,400,000
-
6
-
0837.239.189
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
5,789,000
-
7
-
0795.866.909
-
Phong Thủy Hoán
(渙 huàn)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,279,000
-
8
-
0796.157.986
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,268,000
-
9
-
0936.264.578
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,280,000
-
10
-
0818.839.589
-
Thiên Trạch Lý
(履 lǚ)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,500,000
-
11
-
0795.068.969
-
Phong Thủy Hoán
(渙 huàn)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,580,000
-
12
-
0843.356.777
-
Trạch Địa Tụy
(萃 cuì)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
11,680,000
-
13
-
0825.579.589
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
7,899,000
-
14
-
0818.05.7777
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
49,000,000
-
15
-
0836.773.222
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
6,579,000
-
16
-
0796.268.136
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,280,000
-
17
-
0339.686.789
-
Phong Thủy Hoán
(渙 huàn)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
68,000,000
-
18
-
0364.78.9229
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,380,000
-
19
-
0896.112.579
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
5,200,000
-
20
-
0865.34.6556
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,990,000
-
21
-
0357.255.689
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
5,280,000
-
22
-
0856.778.333
-
Trạch Địa Tụy
(萃 cuì)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
7,379,000
-
23
-
0368.54.9229
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,380,000
-
24
-
0867.90.3223
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,380,000
-
25
-
0374.68.9229
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,380,000
-
26
-
0836.92.7799
-
Thuần Đoài
(兌 duì)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
9,890,000
-
27
-
0345.73.8008
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,380,000
-
28
-
0823.50.7799
-
Trạch Địa Tụy
(萃 cuì)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
9,890,000
-
29
-
0357.43.8008
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,380,000
-
30
-
0823.92.3399
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
6,700,000
-
31
-
0365.026.899
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
5,280,000
-
32
-
0352.80.2323
-
Thuần Đoài
(兌 duì)
-
Phong Hỏa Gia Nhân
(家人 jiā rén)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,368,000
-
33
-
0364.112.689
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
5,200,000
-
34
-
0336.73.8008
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,368,000
-
35
-
0823.12.7799
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
12,990,000
-
36
-
0865.012.367
-
Thuần Ly
(離 lí)
-
Trạch Phong Đại Quá
(大過 dà guò)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,680,000
-
37
-
0373.92.8080
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,368,000
-
38
-
0867.90.5005
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,990,000
-
39
-
0822.06.7799
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Thủy Hỏa Ký Tế
(既濟 jì jì)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
12,990,000
-
40
-
0365.26.8558
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Thuần Khôn
(坤 kūn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,368,000
-
41
-
0859.02.3399
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
8,500,000
-
42
-
0867.122.679
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,368,000
-
43
-
0868.19.6776
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,999,000
-
44
-
0856.32.3399
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
6,700,000
-
45
-
0762.112.389
-
Địa Sơn Khiêm
(謙 qiān)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,368,000
-
46
-
0867.43.9229
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Thuần Càn
(乾 qián)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,168,000
-
47
-
0867.98.3223
-
Thủy Trạch Tiết
(節 jié)
-
Sơn Lôi Di
(頤 yí)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
4,380,000
-
48
-
0853.20.7799
-
Trạch Địa Tụy
(萃 cuì)
-
Phong Sơn Tiệm
(漸 jiàn)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
9,890,000
-
49
-
0364.29.8585
-
Sơn Hỏa Bí
(賁 bì)
-
Lôi Thủy Giải
(解 xiè)
-
Sim hợp mệnh Kim
-
3,999,000
Sim hợp mệnh