Lịch âm dương tháng 3 năm 2023
1 10 Mậu Ngọ
| 2 11 Kỷ Mùi
| 3 12 Canh Thân
| 4 13 Tân Dậu
| 5 14 Nhâm Tuất
| ||
6 15 Quý Hợi
| 7 16 Giáp Tý
| 8 17 Ất Sửu
| 9 18 Bính Dần
| 10 19 Đinh Mão
| 11 20 Mậu Thìn
| 12 21 Kỷ Tỵ
|
13 22 Canh Ngọ
| 14 23 Tân Mùi
| 15 24 Nhâm Thân
| 16 25 Quý Dậu
| 17 26 Giáp Tuất
| 18 27 Ất Hợi
| 19 28 Bính Tý
|
20 29 Đinh Sửu
| 21 30 Mậu Dần
| 22 1 Kỷ Mão
| 23 2 Canh Thìn
| 24 3 Tân Tỵ
| 25 4 Nhâm Ngọ
| 26 5 Quý Mùi
|
27 6 Giáp Thân
| 28 7 Ất Dậu
| 29 8 Bính Tuất
| 30 9 Đinh Hợi
| 31 10 Mậu Tý
|