Lịch âm dương tháng 1 năm 2021
1 19 Kỷ Dậu
| 2 20 Canh Tuất
| 3 21 Tân Hợi
| ||||
4 22 Nhâm Tý
| 5 23 Quý Sửu
| 6 24 Giáp Dần
| 7 25 Ất Mão
| 8 26 Bính Thìn
| 9 27 Đinh Tỵ
| 10 28 Mậu Ngọ
|
11 29 Kỷ Mùi
| 12 30 Canh Thân
| 13 1 Tân Dậu
| 14 2 Nhâm Tuất
| 15 3 Quý Hợi
| 16 4 Giáp Tý
| 17 5 Ất Sửu
|
18 6 Bính Dần
| 19 7 Đinh Mão
| 20 8 Mậu Thìn
| 21 9 Kỷ Tỵ
| 22 10 Canh Ngọ
| 23 11 Tân Mùi
| 24 12 Nhâm Thân
|
25 13 Quý Dậu
| 26 14 Giáp Tuất
| 27 15 Ất Hợi
| 28 16 Bính Tý
| 29 17 Đinh Sửu
| 30 18 Mậu Dần
| 31 19 Kỷ Mão
|