Lịch âm dương tháng 9 năm 2023
1 17 Nhâm Tuất
| 2 18 Quý Hợi
| 3 19 Giáp Tý
| ||||
4 20 Ất Sửu
| 5 21 Bính Dần
| 6 22 Đinh Mão
| 7 23 Mậu Thìn
| 8 24 Kỷ Tỵ
| 9 25 Canh Ngọ
| 10 26 Tân Mùi
|
11 27 Nhâm Thân
| 12 28 Quý Dậu
| 13 29 Giáp Tuất
| 14 30 Ất Hợi
| 15 1 Bính Tý
| 16 2 Đinh Sửu
| 17 3 Mậu Dần
|
18 4 Kỷ Mão
| 19 5 Canh Thìn
| 20 6 Tân Tỵ
| 21 7 Nhâm Ngọ
| 22 8 Quý Mùi
| 23 9 Giáp Thân
| 24 10 Ất Dậu
|
25 11 Bính Tuất
| 26 12 Đinh Hợi
| 27 13 Mậu Tý
| 28 14 Kỷ Sửu
| 29 15 Canh Dần
| 30 16 Tân Mão
|