Lịch âm dương tháng 4 năm 2021
1 20 Kỷ Mão
| 2 21 Canh Thìn
| 3 22 Tân Tỵ
| 4 23 Nhâm Ngọ
| |||
5 24 Quý Mùi
| 6 25 Giáp Thân
| 7 26 Ất Dậu
| 8 27 Bính Tuất
| 9 28 Đinh Hợi
| 10 29 Mậu Tý
| 11 30 Kỷ Sửu
|
12 1 Canh Dần
| 13 2 Tân Mão
| 14 3 Nhâm Thìn
| 15 4 Quý Tỵ
| 16 5 Giáp Ngọ
| 17 6 Ất Mùi
| 18 7 Bính Thân
|
19 8 Đinh Dậu
| 20 9 Mậu Tuất
| 21 10 Kỷ Hợi
| 22 11 Canh Tý
| 23 12 Tân Sửu
| 24 13 Nhâm Dần
| 25 14 Quý Mão
|
26 15 Giáp Thìn
| 27 16 Ất Tỵ
| 28 17 Bính Ngọ
| 29 18 Đinh Mùi
| 30 19 Mậu Thân
|